surveillance of disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surveillance of disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveillance of disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveillance of disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surveillance of disease

    the ongoing systematic collection and analysis of data about an infectious disease that can lead to action being taken to control or prevent the disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).