surveillance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surveillance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveillance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveillance.
Từ điển Anh Việt
surveillance
/sə:'veiləns/
* danh từ
sự giám sát
to be under surveillance: bị giám sát, bị theo dõi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surveillance
close observation of a person or group (usually by the police)