survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
survey
/'sə:vei/
* danh từ
sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
sự nghiên cứu (tình hình...)
cục đo đạc địa hình
bản đồ địa hình
* ngoại động từ
quan sát, nhìn chung
xem xét, nghiên cứu
lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
survey
điều tra
exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ
pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
repeated s. (thống kê) điều tra lặp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
survey
a detailed critical inspection
Synonyms: study
consider in a comprehensive way
He appraised the situation carefully before acting
Synonyms: appraise
look over carefully or inspect
He surveyed his new classmates
make a survey of; for statistical purposes
plot a map of (land)
Similar:
sketch: short descriptive summary (of events)
Synonyms: resume
view: the act of looking or seeing or observing
he tried to get a better view of it
his survey of the battlefield was limited
Synonyms: sight
surveil: keep under surveillance
The police had been following him for weeks but they could not prove his involvement in the bombing
Synonyms: follow
review: hold a review (of troops)
Synonyms: go over