surveying instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surveying instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveying instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveying instrument.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surveying instrument
an instrument used by surveyors
Synonyms: surveyor's instrument
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).