surveying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surveying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveying.
Từ điển Anh Việt
surveying
* danh từ
sự đo vẽ
forest surveying
sự đo vẽ rừng
công việc trắc địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surveying
the practice of measuring angles and distances on the ground so that they can be accurately plotted on a map
he studied surveying at college
Similar:
survey: consider in a comprehensive way
He appraised the situation carefully before acting
Synonyms: appraise
survey: look over carefully or inspect
He surveyed his new classmates
surveil: keep under surveillance
The police had been following him for weeks but they could not prove his involvement in the bombing
review: hold a review (of troops)
survey: make a survey of; for statistical purposes
survey: plot a map of (land)