go over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go over.

Từ điển Anh Việt

  • go over

    đi qua, vượt

    đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)

    xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng

    to go over an engine: kiểm tra máy, điều chỉnh máy

    tập dượt, ôn lại, xem lại

    to go over a lesson: ôn lại bài học

    sửa lại

    to go over a drawing: sửa lại một bức vẽ

    lật úp, bị đổ nhào (xe)

    (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet