suss out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suss out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suss out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suss out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suss out
Similar:
check: examine so as to determine accuracy, quality, or condition
check the brakes
Check out the engine
Synonyms: check up on, look into, check out, check over, go over, check into
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).