check up on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check up on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check up on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check up on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check up on
* kinh tế
kiểm tra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
check up on
Similar:
check: examine so as to determine accuracy, quality, or condition
check the brakes
Check out the engine
Synonyms: look into, check out, suss out, check over, go over, check into
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over