check-nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check-nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check-nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check-nut.
Từ điển Anh Việt
check-nut
/'tʃeknʌt/
* danh từ
(kỹ thuật) đai ốc hãm