checkers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checkers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkers.
Từ điển Anh Việt
checkers
* danh từ
cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
checkers
a checkerboard game for two players who each have 12 pieces; the object is to jump over and so capture the opponent's pieces
Synonyms: draughts
Similar:
checker: an attendant who checks coats or baggage
checker: one who checks the correctness of something
checker: one of the flat round pieces used in playing the game of checkers
Synonyms: chequer
check: mark into squares or draw squares on; draw crossed lines on
checker: variegate with different colors, shades, or patterns
Synonyms: chequer