draughts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draughts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draughts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draughts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draughts
Similar:
checkers: a checkerboard game for two players who each have 12 pieces; the object is to jump over and so capture the opponent's pieces
draft: a serving of drink (usually alcoholic) drawn from a keg
they served beer on draft
Synonyms: draught, potation, tipple
gulp: a large and hurried swallow
he finished it at a single gulp
Synonyms: draft, draught, swig
draft: a current of air (usually coming into a chimney or room or vehicle)
Synonyms: draught
draft: the depth of a vessel's keel below the surface (especially when loaded)
Synonyms: draught
draft: a dose of liquid medicine
he took a sleeping draft
Synonyms: draught
draft: the act of moving a load by drawing or pulling
blueprint: make a blueprint of
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).