gulp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gulp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulp.

Từ điển Anh Việt

  • gulp

    * danh từ

    ngụm (chất lỏng), động tác nuốt

    * ngoại động từ

    nuốt gọn, nuốt chửng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gulp

    a large and hurried swallow

    he finished it at a single gulp

    Synonyms: draft, draught, swig

    a spasmodic reflex of the throat made as if in swallowing

    Synonyms: gulping

    to swallow hurriedly or greedily or in one draught

    The men gulped down their beers

    Synonyms: quaff, swig

    utter or make a noise, as when swallowing too quickly

    He gulped for help after choking on a big piece of meat