quaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaff.
Từ điển Anh Việt
quaff
/kwɑ:f/
* danh từ
sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
(một) hơi (rượu, nước...)
* động từ
uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
to quaff [off] a glass of beer: nốc cạn một hơi cốc bia