draughtsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draughtsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draughtsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draughtsman.

Từ điển Anh Việt

  • draughtsman

    /'drɑ:ftsmən/

    * danh từ

    (như) drafter

    quân cờ đam

  • draughtsman

    quân cờ đam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draughtsman

    * kỹ thuật

    quân cờ đam

    xây dựng:

    người phác họa

    người phác thảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draughtsman

    Similar:

    draftsman: a skilled worker who draws plans of buildings or machines

    Synonyms: draftsperson