chequer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chequer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chequer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chequer.

Từ điển Anh Việt

  • chequer

    /'tʃekə/

    * danh từ số nhiều

    biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)

    ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam

    * ngoại động từ

    kẻ ô vuông; kẻ ca rô

    tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu

    làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chequer

    * kỹ thuật

    kẻ carô

    kẻ ô vuông

    toán & tin:

    trò chơi cờ (tây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chequer

    Similar:

    checker: one of the flat round pieces used in playing the game of checkers

    check: mark into squares or draw squares on; draw crossed lines on

    Synonyms: checker

    checker: variegate with different colors, shades, or patterns