checker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checker.

Từ điển Anh Việt

  • checker

    /'tʃekə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)

    * danh từ & ngoại động từ (như) chequer

  • checker

    (Tech) bộ kiểm

  • checker

    thiết bị thử; người kiểm tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checker

    an attendant who checks coats or baggage

    one who checks the correctness of something

    one of the flat round pieces used in playing the game of checkers

    Synonyms: chequer

    variegate with different colors, shades, or patterns

    Synonyms: chequer

    Similar:

    check: mark into squares or draw squares on; draw crossed lines on

    Synonyms: chequer