checkered whiptail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkered whiptail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkered whiptail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkered whiptail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checkered whiptail

    markings are darker and more marked than in western whiptail; from southeastern Colorado to eastern Chihuahua

    Synonyms: Cnemidophorus tesselatus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).