checkered daffodil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checkered daffodil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkered daffodil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkered daffodil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
checkered daffodil
Similar:
snake's head fritillary: Eurasian checkered lily with pendant flowers usually veined and checkered with purple or maroon on a pale ground and shaped like the bells carried by lepers in medieval times; widely grown as an ornamental
Synonyms: guinea-hen flower, leper lily, Fritillaria meleagris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).