checkered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkered.

Từ điển Anh Việt

  • checkered

    như chequered

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checkered

    marked by changeable fortune

    a checkered business career

    Similar:

    check: mark into squares or draw squares on; draw crossed lines on

    Synonyms: checker, chequer

    checker: variegate with different colors, shades, or patterns

    Synonyms: chequer

    checked: patterned with alternating squares of color

    Synonyms: chequered