checker board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checker board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checker board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checker board.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checker board

    Similar:

    checkerboard: a board having 64 squares of two alternating colors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).