checkerboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checkerboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkerboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkerboard.
Từ điển Anh Việt
checkerboard
/'tʃekəbɔ:d/
* danh từ
bàn cờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
checkerboard
a board having 64 squares of two alternating colors
Synonyms: checker board