chequers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chequers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chequers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chequers.

Từ điển Anh Việt

  • chequers

    (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ (tây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chequers

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trò chơi cờ (tây)