checkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkable.

Từ điển Anh Việt

  • checkable

    xem check