checkroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checkroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkroom.
Từ điển Anh Việt
checkroom
* danh từ
phòng gửi áo mũ
phòng giữ hành lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
checkroom
* kinh tế
nơi gửi áo mũ
phòng gửi hành lý (ở bến xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
checkroom
a room where baggage or parcels are checked
Synonyms: left-luggage office