check card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check card

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bìa kiểm

    toán & tin:

    bìa kiểm tra

    cạc kiểm tra

    thẻ kiểm tra

    thẻ séc