check-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check-up.
Từ điển Anh Việt
check-up
/'tʃek'ʌp/
* danh từ
sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)