checkup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checkup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkup.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
checkup
* kỹ thuật
nghiệm thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
checkup
a thorough physical examination; includes a variety of tests depending on the age and sex and health of the person
Synonyms: medical checkup, medical examination, medical exam, medical, health check