checkup floatation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkup floatation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkup floatation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkup floatation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • checkup floatation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tuyển nổi kiểm tra