check list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check list

    * kinh tế

    bản kiểm kê (để phục vụ cho việc đối chiếu, kiểm soát)

    danh sách kiểm tra

    * kỹ thuật

    bảng kiểm tra

    danh mục

    toán & tin:

    danh sách kiểm tra

    sơ đồ kiểm tra thử

    cơ khí & công trình:

    thẻ kiểm tra