check list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check list
* kinh tế
bản kiểm kê (để phục vụ cho việc đối chiếu, kiểm soát)
danh sách kiểm tra
* kỹ thuật
bảng kiểm tra
danh mục
toán & tin:
danh sách kiểm tra
sơ đồ kiểm tra thử
cơ khí & công trình:
thẻ kiểm tra
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over