checkout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checkout

    the latest time for vacating a hotel room

    the checkout here is 12 noon

    Synonyms: checkout time

    a counter in a supermarket where you pay for your purchases

    Synonyms: checkout counter

    Similar:

    check: the act of inspecting or verifying

    they made a check of their equipment

    the pilot ran through the check-out procedure

    Synonyms: check-out procedure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).