check-out procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check-out procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check-out procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check-out procedure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • check-out procedure

    Similar:

    check: the act of inspecting or verifying

    they made a check of their equipment

    the pilot ran through the check-out procedure

    Synonyms: checkout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).