checkout time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkout time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkout time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkout time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checkout time

    Similar:

    checkout: the latest time for vacating a hotel room

    the checkout here is 12 noon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).