checkout counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkout counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkout counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkout counter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checkout counter

    Similar:

    checkout: a counter in a supermarket where you pay for your purchases

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).