check bus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check bus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check bus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check bus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check bus

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    buýt kiểm tra