check off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check off.

Từ điển Anh Việt

  • Check off

    (Econ) Trừ công đoàn phí trực tiếp.

    + Việc chủ thuê trừ trực tiếp phí công đoàn từ lương nhân viên. Phí này sau đó được trả cho công đoàn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • check off

    Similar:

    check: put a check mark on or near or next to

    Please check each name on the list

    tick off the items

    mark off the units

    Synonyms: mark, mark off, tick off, tick