mark off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mark off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mark off

    set boundaries to and delimit

    mark out the territory

    Synonyms: mark out

    Similar:

    check: put a check mark on or near or next to

    Please check each name on the list

    tick off the items

    mark off the units

    Synonyms: check off, mark, tick off, tick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).