markov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
markov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
markov
Russian mathematician (1856-1922)
Synonyms: Andrei Markov, Markoff, Andre Markoff
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).