markovian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

markovian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markovian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markovian.

Từ điển Anh Việt

  • Markovian

    (thuộc) Máckôp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • markovian

    relating to or generated by a Markov process