markova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
markova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markova.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
markova
English ballet dancer (born in 1910)
Synonyms: Dame Alicia Markova, Lilian Alicia Marks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).