markov chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

markov chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markov chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markov chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • markov chain

    * kinh tế

    Giả thiết Markov

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi Markov

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • markov chain

    a Markov process for which the parameter is discrete time values

    Synonyms: Markoff chain