markoff chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

markoff chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markoff chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markoff chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • markoff chain

    Similar:

    markov chain: a Markov process for which the parameter is discrete time values

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).