markedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
markedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markedly.
Từ điển Anh Việt
markedly
* phó từ
rõ ràng; rõ rệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
markedly
in a clearly noticeable manner
sales of luxury cars dropped markedly