mark-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mark-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark-down.
Từ điển Anh Việt
mark-down
* danh từ
sự hạ giá
a mark-down of twenty percent: hạ giá 20 %
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mark-down
* kinh tế
hạ giá
khoản tiền giảm bớt
mức hạ giá