mark up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mark up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mark up
* kinh tế
tăng giá
* kỹ thuật
đánh dấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mark up
increase the price of
Antonyms: mark down
Từ liên quan
- mark
- marks
- marked
- marker
- market
- markka
- markov
- markup
- mark up
- mark-on
- mark-up
- markhor
- marking
- markoff
- markova
- mark off
- mark out
- markedly
- marketer
- markhoor
- markings
- marksman
- markweed
- mark down
- mark-down
- mark-hold
- marked-up
- marketeer
- marketing
- markovian
- markstone
- mark block
- mark clark
- mark mixed
- mark point
- mark pulse
- mark stock
- mark tobey
- mark twain
- mark-sense
- marked pen
- marked tag
- markedness
- marker bed
- marker bit
- marker off
- marker pen
- marker tag
- marker-off
- marker-out