marksman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marksman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marksman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marksman.
Từ điển Anh Việt
marksman
/'mɑ:ksmən/
* danh từ
người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marksman
someone skilled in shooting
Synonyms: sharpshooter, crack shot