sharpshooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharpshooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharpshooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharpshooter.

Từ điển Anh Việt

  • sharpshooter

    * danh từ

    người bắn giỏi, nhà thiện xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sharpshooter

    an athlete noted for accurate aim

    a fast schooner once used by New England fisherman for illegal fishing in Canadian waters

    Similar:

    marksman: someone skilled in shooting

    Synonyms: crack shot