mark out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mark out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mark out

    Similar:

    mark off: set boundaries to and delimit

    mark out the territory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).