markup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

markup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm markup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của markup.

Từ điển Anh Việt

  • markup

    * danh từ

    sự tăng giá

    số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)

    đánh dấu bằng thẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • markup

    * kinh tế

    mức biên lời

    * kỹ thuật

    đánh dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • markup

    the amount added to the cost to determine the asking price

    detailed stylistic instructions for typesetting something that is to be printed; manual markup is usually written on the copy (e.g. underlining words that are to be set in italics)