mark pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mark pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mark pulse
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
xung đánh dấu (điện báo)
Từ liên quan
- mark
- marks
- marked
- marker
- market
- markka
- markov
- markup
- mark up
- mark-on
- mark-up
- markhor
- marking
- markoff
- markova
- mark off
- mark out
- markedly
- marketer
- markhoor
- markings
- marksman
- markweed
- mark down
- mark-down
- mark-hold
- marked-up
- marketeer
- marketing
- markovian
- markstone
- mark block
- mark clark
- mark mixed
- mark point
- mark pulse
- mark stock
- mark tobey
- mark twain
- mark-sense
- marked pen
- marked tag
- markedness
- marker bed
- marker bit
- marker off
- marker pen
- marker tag
- marker-off
- marker-out