check box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check box.

Từ điển Anh Việt

  • check box

    (Tech) hộp kiểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check box

    * kỹ thuật

    hộp kiểm tra

    toán & tin:

    hộp chọn

    ô kiểm tra

    xây dựng:

    hộp kiểm soát